--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách mạng xã hội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách mạng xã hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách mạng xã hội
+
the social revolution
Lượt xem: 746
Từ vừa tra
+
cách mạng xã hội
:
the social revolution
+
phức hệ
:
Complex
+
rác rưởi
:
Litter, garbage, refuse
+
mục đích
:
mark; goal; purposeđạt mục đíchto hit the mark
+
cao cường
:
Eminent; exaltedmột người võ nghệ cao cườngan eminent boxerbản lĩnh cao cườngeminent stuff, exalted caliber